hiền đệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiền đệ+
- (từ cũ; nghĩa cũ) Dear brother (used as adress to a youger brother or friend)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiền đệ"
Lượt xem: 655
Từ vừa tra